"Cô giáo như mẹ hiền"
THỜI KHOÁ BIỂU
(BÁN TRÚ)
Thời gian |
Số phút |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
6h45-7h30 |
45 phút |
Đón trẻ Chơi tự do |
||||
7h30-8h |
30 phút |
Thể dục sáng |
||||
8h-8h40 |
35-40- phút |
Hoạt động ngoài trời |
||||
8h40-9h20 |
30-40 phút |
Hoạt động học |
||||
9h20-10h20 |
40-50 phút |
Hoaït đoäng chơi với đồ chơi |
||||
10h20-11h20 |
60 phút |
Vệ sinh- Ăn trưa |
||||
11h20-14h |
150-160 phút |
Nguû trưa Vệ sinh sau khi ngủ |
||||
14h-14h30 |
30 phút |
Ăn phụ |
||||
14h30-15h10 |
40 phút |
Chơi tự do (Hoạt động học thứ 3 và thứ 5)
|
||||
15h10-15h40 |
30phuùt |
Ôn luyện năng khiếu (Thứ 2, thứ 6) Giáo dục kĩ năng sống (Thứ 3,4,5) Chơi và hoạt động theo ý thích |
||||
15h40-17h |
80 phuùt |
Vệ sinh- Trả trẻ |
Ghi chú: Số phút nêu trên tính luôn cho thời gian chuẩn bị
HỜI KHOÁ BIỂU
(BÁN TRÚ)
Thời gian |
Số phút |
Thứ Hai |
Thứ Ba |
Thứ Tư |
Thứ Năm |
Thứ Sáu |
6h45-7h30 |
45 phút |
Đón trẻ Chơi tự do |
||||
7h30-8h |
30 phút |
Thể dục sáng |
||||
8h-8h40 |
35-40- phút |
Hoạt động ngoài trời |
||||
8h40-9h20 |
30-40 phút |
Hoạt động học |
||||
9h20-10h20 |
40-50 phút |
Hoaït đoäng chơi với đồ chơi |
||||
10h20-11h20 |
60 phút |
Vệ sinh- Ăn trưa |
||||
11h20-14h |
150-160 phút |
Nguû trưa Vệ sinh sau khi ngủ |
||||
14h-14h30 |
30 phút |
Ăn phụ |
||||
14h30-15h10 |
40 phút |
Chơi tự do (Hoạt động học thứ 3 và thứ 5)
|
||||
15h10-15h40 |
30phuùt |
Ôn luyện năng khiếu (Thứ 2, thứ 6) Giáo dục kĩ năng sống (Thứ 3,4,5) Chơi và hoạt động theo ý thích |
||||
15h40-17h |
80 phuùt |
Vệ sinh- Trả trẻ |
Ghi chú: Số phút nêu trên tính luôn cho thời gian chuẩn bị